GIÁO HỌ GIUSE THỊ
|
||||||||||
(tháng 6 năm 2012)
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ & TÊN
|
SỐ TIỀN
|
GHI CHÚ
|
|
STT
|
HỌ & TÊN
|
SỐ TIỀN
|
GHI CHÚ
|
||
|
||||||||||
1
|
Nguyễn
|
An
|
|
|
|
55
|
Nguyễn Thị Minh
|
Hiền
|
|
|
2
|
Võ Duy
|
Anh
|
|
|
|
56
|
Nguyễn Tiến
|
Hiếu
|
100000
|
|
3
|
Diệp Vân
|
Anh
|
700000
|
1 năm
|
|
57
|
Nguyễn Văn
|
Hiếu
|
|
|
4
|
Lý Văn
|
Ánh
|
|
|
|
58
|
Lê Thị Kim
|
Hoa
|
|
|
5
|
Phan Thị
|
Ánh
|
|
|
|
59
|
Trần Văn
|
Hoà
|
|
|
6
|
Võ Thị
|
Ẩn
|
|
|
|
60
|
Võ
|
Hòa
|
|
|
7
|
Lê Văn
|
Ba
|
|
|
|
61
|
Trần Thái
|
Hoàng
|
|
1 năm
|
8
|
Lê Văn
|
Bá
|
|
1 năm
|
|
62
|
Trần Vũ
|
Hoàng
|
|
|
9
|
Lê
|
Bang
|
|
|
|
63
|
Nguyễn Văn
|
Hoàng
|
|
|
10
|
Nguyễn Văn
|
Báu
|
|
6 tháng
|
|
64
|
Bùi Văn
|
Hoàng
|
|
|
11
|
Lê Văn
|
Bảy
|
|
|
|
65
|
Văn Thanh
|
Hoàng
|
|
|
12
|
Lê Ngọc
|
Bích
|
|
|
|
66
|
Trần Xuân
|
Hoàng
|
|
Về Mt.Phượng
|
13
|
Võ Đức
|
Binh
|
|
|
|
67
|
Nguyễn Thị
|
Hồi
|
|
|
14
|
Nguyễn Thanh
|
Bình
|
|
|
|
68
|
Nguyễn Thị
|
Hồng
|
200000
|
tháng 6&7
|
15
|
Nguyễn Thị
|
Bông
|
|
|
|
69
|
Trần Văn
|
Hồng
|
|
|
16
|
Đinh Ngọc
|
Cẩm
|
100000
|
|
|
70
|
Phạm Kim
|
Huê
|
|
|
17
|
Phan Đình
|
Chánh
|
|
|
|
71
|
Nguyễn Minh
|
Hùng
|
|
|
18
|
Đinh Thành
|
Chiến
|
|
1 năm
|
|
72
|
Nguyễn Thanh
|
Hùng
|
|
|
19
|
Huỳnh
|
Chung
|
|
|
|
73
|
Nguyễn Lê Khắc
|
Huy
|
|
|
20
|
Nguyễn
|
Chung
|
|
|
|
74
|
Nguyễn Quốc
|
Huy
|
|
|
21
|
Nguyễn Thị
|
Cúc
|
|
|
|
75
|
Trần Vũ
|
Huy
|
|
|
22
|
Huỳnh Ngọc
|
Cường
|
|
|
|
76
|
Nguyễn
|
Hưng
|
|
|
23
|
Nguyễn Hồng
|
Cường
|
|
|
|
77
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương
|
|
|
24
|
Châu Báu
|
Danh
|
100000
|
|
|
78
|
Nguyễn
|
Hưởng
|
|
|
25
|
Huỳnh Thị
|
Dung
|
|
|
|
79
|
Võ Đức
|
Khải
|
|
|
26
|
Võ Đức
|
Dũng
|
|
|
|
80
|
Lê Văn
|
Khang
|
|
6 tháng
|
27
|
Nguyễn Quang
|
Dũng
|
|
|
|
81
|
Phạm Phi
|
Khanh
|
|
|
28
|
Nguyễn Tấn
|
Dũng
|
|
6 tháng
|
|
82
|
Nguyễn Đình
|
Khánh
|
|
|
29
|
Đặng Vũ
|
Duy
|
|
|
|
83
|
Hồ Đức
|
Khánh
|
|
|
30
|
Nguyễn Tiến
|
Đạo
|
100000
|
|
|
84
|
Phạm Kim
|
Khoa
|
600000
|
1 năm
|
31
|
Pham Phi
|
Đăng
|
|
|
|
85
|
Nguyễn Trung
|
Kiên
|
|
|
32
|
Nguyễn Hữu
|
Đệ
|
|
|
|
86
|
Nguyễn Văn
|
Kính
|
|
|
33
|
Trần Khánh
|
Điền
|
|
|
|
87
|
Đinh Tấn
|
Lam
|
|
|
34
|
Đỗ Thị
|
Điều
|
|
|
|
88
|
Trần Xuân
|
Lành
|
400000
|
6 tháng
|
35
|
Kiều Kiến
|
Đình
|
|
|
|
89
|
Trần Đăng
|
Lâm
|
|
không đóng
|
36
|
Võ Thị
|
Đồng
|
500000
|
|
|
90
|
Phạm Văn
|
Lâm
|
|
|
37
|
Trần Hữu
|
Đông
|
|
|
|
91
|
Hoàng Ngọc
|
Lâm
|
|
|
38
|
Phạm Công
|
Đức
|
|
1 năm
|
|
92
|
Tạ Viết Minh
|
Lân
|
|
|
39
|
Nguyễn Ngọc
|
Đức
|
|
|
|
93
|
Trần Thị
|
Lịa
|
|
|
40
|
Cao An
|
Gia
|
|
|
|
94
|
Võ Quang Thanh
|
Liêm
|
100000
|
|
41
|
Nguyễn Thanh
|
Hải (92)
|
|
6 tháng
|
|
95
|
Đỗ Thị
|
Liên
|
|
|
42
|
Nguyễn Văn
|
Hải
|
|
|
|
96
|
Phạm Kim
|
Liên
|
600000
|
1 năm
|
43
|
Trần Thị
|
Hải
|
100000
|
|
|
97
|
Lê Duy
|
Linh
|
|
|
44
|
Nguyễn Long
|
Hải
|
|
|
|
98
|
Trần Thăng
|
Long
|
|
|
45
|
Lê Tương Trường
|
Hải
|
|
|
|
99
|
Nguyễn Văn
|
Lộc
|
|
|
46
|
Võ Minh
|
Hải
|
|
|
|
100
|
Nguyễn Thị
|
Lộc
|
|
|
47
|
Nguyễn Thanh
|
Hải
|
|
|
|
101
|
Võ Văn
|
Lợi
|
400000
|
9 tháng
|
48
|
Phạm Văn
|
Hải
|
|
|
|
102
|
Nguyễn Xuân
|
Mai
|
|
|
49
|
Nguyễn Thị
|
Hạnh
|
|
|
|
103
|
Nguyễn Thị Thu
|
Mến
|
|
1 năm
|
50
|
Võ Lê
|
Hào
|
700000
|
1 năm
|
|
104
|
Nguyễn Văn
|
Mến
|
|
|
51
|
Đỗ Thanh
|
Hiền
|
|
1 năm
|
|
105
|
Trần Đức
|
Minh
|
200000
|
tháng 6&7
|
52
|
Đỗ Xuân
|
Hiền
|
|
|
|
106
|
Mai Văn
|
Minh
|
|
|
53
|
Trần Thị
|
Hiên
|
|
|
|
107
|
Nguyễn Thanh
|
Minh
|
300000
|
6 tháng
|
54
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
100000
|
|
|
108
|
Vũ Đình
|
Mông
|
100000
|
|
109
|
Nguyễn Thị
|
Nam
|
|
|
|
150
|
Ngô
|
Thiệt
|
|
không đóng
|
110
|
Nguyễn Văn
|
Nam
|
|
|
|
151
|
Lê Chí
|
Thọ
|
|
|
111
|
Võ Thị Hằng
|
Nga
|
|
1 năm
|
|
152
|
Nguyễn Văn
|
Thông
|
100000
|
|
112
|
Lê Chánh
|
Nghị
|
|
|
|
153
|
Hồ Thị Anh
|
Thu
|
600000
|
1 năm
|
113
|
Nguyễn Thành
|
Ngọc
|
|
1 năm
|
|
154
|
Nguyễn Minh
|
Tiến
|
|
|
114
|
Hồ Văn
|
Nhơn
|
|
|
|
155
|
Nguyễn Thanh
|
Tình
|
|
|
115
|
Võ Ngọc
|
Nhứt
|
|
|
|
156
|
Võ Nguyễn
|
Toàn
|
|
|
116
|
Nguyễn Văn
|
Nô
|
100000
|
|
|
157
|
Nguyễn Quốc
|
Toàn
|
|
|
117
|
Nguyễn Đức
|
Nở
|
|
|
|
158
|
Lý Thiên
|
Tòng
|
|
|
118
|
Nguyễn Khánh
|
Phong
|
|
|
|
159
|
Nguyễn Huyền
|
Trang
|
|
|
119
|
Lê Viết
|
Phong
|
|
|
|
160
|
Đoàn Ngọc
|
Trang
|
|
|
120
|
Trần Ngọc
|
Phú
|
|
|
|
161
|
Nguyễn Anh
|
Trang
|
|
|
121
|
Nguyễn Văn
|
Phước
|
|
1 năm
|
|
162
|
Ngô Văn
|
Trọng
|
|
|
122
|
Nguyễn T. Hoàng
|
Phương
|
|
1 năm
|
|
163
|
Trần Ngọc
|
Trung
|
100000
|
|
123
|
Nguyễn Tấn
|
Phương
|
200000
|
tháng 6&7
|
|
164
|
Trần Việt
|
Trung
|
|
|
124
|
Nguyễn Thành
|
Phương
|
|
|
|
165
|
Nguyễn Văn
|
Trung
|
|
|
125
|
Nguyễn Thị
|
Quế
|
|
|
|
166
|
Tiêu Đình
|
Trực
|
|
|
126
|
Nguyễn Kim
|
Quốc
|
|
|
|
167
|
Lê Đức
|
Trường
|
|
|
127
|
Bùi
|
Quới
|
|
|
|
168
|
Ng. Trần Tuấn
|
Tú
|
100000
|
|
128
|
Nguyễn Văn
|
Sang
|
100000
|
|
|
169
|
Nguyễn Đức
|
Tuấn
|
|
|
129
|
Võ Đức
|
Sinh
|
200000
|
6 tháng
|
|
170
|
Ng. Trần Quốc
|
Tuấn
|
|
|
130
|
Đặng Ngọc
|
Sơn
|
|
|
|
171
|
Trần Quốc
|
Tuấn
|
|
|
131
|
Đào Thanh
|
Sơn
|
|
|
|
172
|
Trần Văn
|
Tuấn
|
|
|
132
|
Ngô Thanh
|
Sơn
|
|
|
|
173
|
Đặng Minh
|
Tuấn
|
|
|
133
|
Đặng Lê
|
Sơn
|
|
1 năm
|
|
174
|
Trần Minh
|
Tuấn
|
|
|
134
|
Nguyễn Văn
|
Sửu
|
|
|
|
175
|
Nguyễn Anh
|
Tuyên
|
100000
|
|
135
|
Võ Thị
|
Tài
|
|
1 năm
|
|
176
|
Nguyễn Cảnh
|
Tuyên
|
100000
|
|
136
|
Dương Thị
|
Tám
|
|
|
|
177
|
Phạm Thị
|
Út
|
|
1 năm
|
137
|
Trần Văn
|
Tâm
|
|
|
|
178
|
Võ Quang La
|
Vang
|
|
|
138
|
Phùng Duy
|
Thanh
|
|
1 năm
|
|
179
|
Hoàng Khắc
|
Văn
|
|
1năm
|
139
|
Đỗ Minh
|
Thanh
|
|
|
|
180
|
Trần
|
Văn
|
|
6 tháng
|
140
|
Nguyễn Văn
|
Thanh
|
|
|
|
181
|
Đặng Quang
|
Vinh
|
|
|
141
|
Nguyễn Văn
|
Thành
|
|
|
|
182
|
Tôn Quang
|
Vinh
|
|
|
142
|
Nguyễn Tất
|
Thành
|
|
|
|
183
|
Võ Quốc
|
Việt
|
|
|
143
|
Nguyễn Văn
|
Thạnh
|
|
|
|
184
|
Trần Thị Mỹ
|
Vũ
|
|
|
144
|
Nguyễn Tường
|
Thạnh
|
|
|
|
185
|
Nguyễn Khánh
|
Vũ
|
|
|
145
|
Nguyễn Quốc
|
Thắng
|
100000
|
|
|
186
|
Võ Ngọc
|
Vũ
|
100000
|
|
146
|
Hồ Thiện
|
Thảo
|
|
|
|
187
|
Nguyễn Thành
|
Vương
|
|
|
147
|
Mai Thị Phương
|
Thảo
|
|
|
|
188
|
Huỳnh Thị
|
Xuân
|
|
|
148
|
Phan Thành
|
Thiện
|
|
|
|
189
|
Trần Thị
|
Xuân
|
|
|
149
|
Nguyễn Trung
|
Thiện
|
|
|
|
190
|
Trần Văn
|
Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG KẾT THÁNG 6/2012:
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG THU: 7.300.000
$
|
GIÁO HỌ GIUSE THỊ
|
||||||||||
(tháng 5 năm 2012)
|
||||||||||
STT
|
HỌ & TÊN
|
SỐ TIỀN
|
GHI CHÚ
|
STT
|
HỌ & TÊN
|
SỐ TIỀN
|
GHI CHÚ
|
|||
1
|
Nguyễn
|
An
|
55
|
Nguyễn Thị Minh
|
Hiền
|
|||||
2
|
Võ Duy
|
Anh
|
200000
|
56
|
Nguyễn Tiến
|
Hiếu
|
100000
|
|||
3
|
Diệp Vân
|
Anh
|
57
|
Nguyễn Văn
|
Hiếu
|
|||||
4
|
Lý Văn
|
Ánh
|
200000
|
58
|
Lê Thị Kim
|
Hoa
|
||||
5
|
Phan Thị
|
Ánh
|
59
|
Trần Văn
|
Hoà
|
|||||
6
|
Võ Thị
|
Ẩn
|
60
|
Võ
|
Hòa
|
|||||
7
|
Lê Văn
|
Ba
|
100000
|
61
|
Trần Thái
|
Hoàng
|
1 năm
|
|||
8
|
Lê Văn
|
Bá
|
1 năm
|
62
|
Trần Vũ
|
Hoàng
|
||||
9
|
Lê
|
Bang
|
63
|
Nguyễn Văn
|
Hoàng
|
|||||
10
|
Nguyễn Văn
|
Báu
|
6 tháng
|
64
|
Bùi Văn
|
Hoàng
|
100000
|
|||
11
|
Lê Văn
|
Bảy
|
100000
|
65
|
Văn Thanh
|
Hoàng
|
||||
12
|
Lê Ngọc
|
Bích
|
100000
|
66
|
Trần Xuân
|
Hoàng
|
Về Mt.Phượng
|
|||
13
|
Võ Đức
|
Binh
|
67
|
Nguyễn Thị
|
Hồi
|
|||||
14
|
Nguyễn Thanh
|
Bình
|
68
|
Nguyễn Thị
|
Hồng
|
100000
|
||||
15
|
Nguyễn Thị
|
Bông
|
100000
|
69
|
Trần Văn
|
Hồng
|
||||
16
|
Đinh Ngọc
|
Cẩm
|
70
|
Phạm Kim
|
Huê
|
|||||
17
|
Phan Đình
|
Chánh
|
71
|
Nguyễn Minh
|
Hùng
|
200000
|
||||
18
|
Đinh Thành
|
Chiến
|
1 năm
|
72
|
Nguyễn Thanh
|
Hùng
|
||||
19
|
Huỳnh
|
Chung
|
73
|
Nguyễn Lê Khắc
|
Huy
|
|||||
20
|
Nguyễn
|
Chung
|
100000
|
74
|
Nguyễn Quốc
|
Huy
|
||||
21
|
Nguyễn Thị
|
Cúc
|
75
|
Trần Vũ
|
Huy
|
|||||
22
|
Huỳnh Ngọc
|
Cường
|
76
|
Nguyễn
|
Hưng
|
|||||
23
|
Nguyễn Hồng
|
Cường
|
77
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương
|
|||||
24
|
Châu Báu
|
Danh
|
78
|
Nguyễn
|
Hưởng
|
|||||
25
|
Huỳnh Thị
|
Dung
|
79
|
Võ Đức
|
Khải
|
|||||
26
|
Võ Đức
|
Dũng
|
80
|
Lê Văn
|
Khang
|
6 tháng
|
||||
27
|
Nguyễn Quang
|
Dũng
|
81
|
Phạm Phi
|
Khanh
|
|||||
28
|
Nguyễn Tấn
|
Dũng
|
6 tháng
|
82
|
Nguyễn Đình
|
Khánh
|
||||
29
|
Đặng Vũ
|
Duy
|
83
|
Hồ Đức
|
Khánh
|
|||||
30
|
Nguyễn Tiến
|
Đạo
|
84
|
Phạm Kim
|
Khoa
|
|||||
31
|
Pham Phi
|
Đăng
|
85
|
Nguyễn Trung
|
Kiên
|
|||||
32
|
Nguyễn Hữu
|
Đệ
|
86
|
Nguyễn Văn
|
Kính
|
|||||
33
|
Trần Khánh
|
Điền
|
87
|
Đinh Tấn
|
Lam
|
|||||
34
|
Đỗ Thị
|
Điều
|
88
|
Trần Xuân
|
Lành
|
|||||
35
|
Kiều Kiến
|
Đình
|
89
|
Trần Đăng
|
Lâm
|
không đóng
|
||||
36
|
Võ Thị
|
Đồng
|
90
|
Phạm Văn
|
Lâm
|
|||||
37
|
Trần Hữu
|
Đông
|
91
|
Hoàng Ngọc
|
Lâm
|
200000
|
||||
38
|
Phạm Công
|
Đức
|
1 năm
|
92
|
Tạ Viết Minh
|
Lân
|
||||
39
|
Nguyễn Ngọc
|
Đức
|
93
|
Trần Thị
|
Lịa
|
|||||
40
|
Cao An
|
Gia
|
94
|
Võ Quang Thanh
|
Liêm
|
|||||
41
|
Nguyễn Thanh
|
Hải (92)
|
6 tháng
|
95
|
Đỗ Thị
|
Liên
|
||||
42
|
Nguyễn Văn
|
Hải
|
96
|
Phạm Kim
|
Liên
|
|||||
43
|
Trần Thị
|
Hải
|
100000
|
97
|
Lê Duy
|
Linh
|
||||
44
|
Nguyễn Long
|
Hải
|
98
|
Trần Thăng
|
Long
|
|||||
45
|
Lê Tương Trường
|
Hải
|
99
|
Nguyễn Văn
|
Lộc
|
|||||
46
|
Võ Minh
|
Hải
|
100
|
Nguyễn Thị
|
Lộc
|
|||||
47
|
Nguyễn Thanh
|
Hải
|
101
|
Võ Văn
|
Lợi
|
9 tháng
|
||||
48
|
Phạm Văn
|
Hải
|
102
|
Nguyễn Xuân
|
Mai
|
|||||
49
|
Nguyễn Thị
|
Hạnh
|
103
|
Nguyễn Thị Thu
|
Mến
|
1 năm
|
||||
50
|
Võ Lê
|
Hào
|
104
|
Nguyễn Văn
|
Mến
|
|||||
51
|
Đỗ Thanh
|
Hiền
|
1 năm
|
105
|
Trần Đức
|
Minh
|
||||
52
|
Đỗ Xuân
|
Hiền
|
106
|
Mai Văn
|
Minh
|
|||||
53
|
Trần Thị
|
Hiên
|
107
|
Nguyễn Thanh
|
Minh
|
|||||
54
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
108
|
Vũ Đình
|
Mông
|
100000
|
||||
109
|
Nguyễn Thị
|
150
|
Ngô
|
Thiệt
|
không đóng
|
|||||
110
|
Nguyễn Văn
|
151
|
Lê Chí
|
Thọ
|
||||||
111
|
Võ Thị Hằng
|
Nga
|
1 năm
|
152
|
Nguyễn Văn
|
Thông
|
200000
|
|||
112
|
Lê Chánh
|
Nghị
|
153
|
Hồ Thị Anh
|
Thu
|
|||||
113
|
Nguyễn Thành
|
Ngọc
|
1 năm
|
154
|
Nguyễn Minh
|
Tiến
|
||||
114
|
Hồ Văn
|
Nhơn
|
155
|
Nguyễn Thanh
|
Tình
|
|||||
115
|
Võ Ngọc
|
Nhứt
|
156
|
Võ Nguyễn
|
Toàn
|
|||||
116
|
Nguyễn Văn
|
Nô
|
100000
|
157
|
Nguyễn Quốc
|
Toàn
|
||||
117
|
Nguyễn Đức
|
Nở
|
158
|
Lý Thiên
|
Tòng
|
|||||
118
|
Nguyễn Khánh
|
Phong
|
159
|
Nguyễn Huyền
|
Trang
|
|||||
119
|
Lê Viết
|
Phong
|
160
|
Đoàn Ngọc
|
Trang
|
|||||
120
|
Trần Ngọc
|
Phú
|
161
|
Nguyễn Anh
|
Trang
|
|||||
121
|
Nguyễn Văn
|
Phước
|
1 năm
|
162
|
Ngô Văn
|
Trọng
|
||||
122
|
Nguyễn T. Hoàng
|
Phương
|
1 năm
|
163
|
Trần Ngọc
|
Trung
|
100000
|
|||
123
|
Nguyễn Tấn
|
Phương
|
164
|
Trần Việt
|
Trung
|
|||||
124
|
Nguyễn Thành
|
Phương
|
165
|
Nguyễn Văn
|
Trung
|
|||||
125
|
Nguyễn Thị
|
Quế
|
200000
|
166
|
Tiêu Đình
|
Trực
|
||||
126
|
Nguyễn Kim
|
Quốc
|
167
|
Lê Đức
|
Trường
|
|||||
127
|
Bùi
|
Quới
|
168
|
Ng. Trần Tuấn
|
Tú
|
100000
|
||||
128
|
Nguyễn Văn
|
Sang
|
169
|
Nguyễn Đức
|
Tuấn
|
|||||
129
|
Võ Đức
|
Sinh
|
170
|
Ng. Trần Quốc
|
Tuấn
|
|||||
130
|
Đặng Ngọc
|
Sơn
|
171
|
Trần Quốc
|
Tuấn
|
|||||
131
|
Đào Thanh
|
Sơn
|
172
|
Trần Văn
|
Tuấn
|
|||||
132
|
Ngô Thanh
|
Sơn
|
173
|
Đặng Minh
|
Tuấn
|
|||||
133
|
Đặng Lê
|
Sơn
|
1 năm
|
174
|
Trần Minh
|
Tuấn
|
||||
134
|
Nguyễn Văn
|
Sửu
|
175
|
Nguyễn Anh
|
Tuyên
|
|||||
135
|
Võ Thị
|
Tài
|
700000
|
1 năm
|
176
|
Nguyễn Cảnh
|
Tuyên
|
|||
136
|
Dương Thị
|
Tám
|
177
|
Phạm Thị
|
Út
|
1 năm
|
||||
137
|
Trần Văn
|
Tâm
|
178
|
Võ Quang La
|
Vang
|
200000
|
||||
138
|
Phùng Duy
|
Thanh
|
1 năm
|
179
|
Hoàng Khắc
|
Văn
|
1năm
|
|||
139
|
Đỗ Minh
|
Thanh
|
180
|
Trần
|
Văn
|
6 tháng
|
||||
140
|
Nguyễn Văn
|
Thanh
|
181
|
Đặng Quang
|
Vinh
|
200000
|
||||
141
|
Nguyễn Văn
|
Thành
|
182
|
Tôn Quang
|
Vinh
|
|||||
142
|
Nguyễn Tất
|
Thành
|
183
|
Võ Quốc
|
Việt
|
|||||
143
|
Nguyễn Văn
|
Thạnh
|
184
|
Trần Thị Mỹ
|
Vũ
|
|||||
144
|
Nguyễn Tường
|
Thạnh
|
200000
|
185
|
Nguyễn Khánh
|
Vũ
|
||||
145
|
Nguyễn Quốc
|
Thắng
|
186
|
Võ Ngọc
|
Vũ
|
|||||
146
|
Hồ Thiện
|
Thảo
|
187
|
Nguyễn Thành
|
Vương
|
|||||
147
|
Mai Thị Phương
|
Thảo
|
188
|
Huỳnh Thị
|
Xuân
|
100000
|
||||
148
|
Phan Thành
|
Thiện
|
189
|
Trần Thị
|
Xuân
|
|||||
149
|
Nguyễn Trung
|
Thiện
|
190
|
Trần Văn
|
Sơn
|
|||||
TỔNG KẾT THÁNG 5/2012:
|
||||||||||
TỔNG THU:
3.900.000$
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét