GIÁO HỌ XIMON HÒA
|
||||||||||||
(tháng 6 năm
2012)
|
||||||||||||
STT
|
HỌ
& TÊN
|
SỐ TIỀN
|
GHI CHÚ
|
STT
|
HỌ
& TÊN
|
SỐ TIỀN
|
GHI CHÚ
|
|||||
1
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Ân
|
52
|
Nguyễn
|
Điệp
|
|||||||
2
|
Nguyễn
|
Ban
|
bạn ghe
|
53
|
Lưu Văn
|
Định
|
100000
|
|||||
3
|
Nguyễn Thị
|
Báu
|
1 năm
|
54
|
Ngô Thị
|
Đỏ
|
đau yếu
|
|||||
4
|
Võ Quang Công
|
Bằng
|
1 năm
|
55
|
Nguyễn Văn
|
Đông
|
||||||
5
|
Nguyễn Thị
|
Bảnh
|
già
|
56
|
Nguyễn Thị
|
Đồng
|
||||||
6
|
Nguyễn Văn
|
Bảy
|
100000
|
57
|
Nguyễn Văn
|
Đức
|
6 tháng
|
|||||
7
|
Trương Văn
|
Bé
|
58
|
Trần Thị
|
Đức
|
|||||||
8
|
Trương Văn
|
Bề
|
59
|
Nguyễn Thị
|
Đức
|
|||||||
9
|
Lê
|
Bình
|
1 năm
|
60
|
Trần Quang
|
Đức
|
||||||
10
|
Nguyễn Văn
|
Bình
|
61
|
Nguyễn Văn
|
Được
|
|||||||
11
|
Nguyễn Thị
|
Bông
|
62
|
Nguyễn
|
Được
|
300000
|
||||||
12
|
Nguyễn Thị
|
Cảnh
|
63
|
Lê Thị
|
Được
|
|||||||
13
|
Nguyễn
|
Chín
|
64
|
Bùi Văn
|
Giáp
|
|||||||
14
|
Trần Văn
|
Chín
|
65
|
Lê Minh
|
Hà
|
|||||||
15
|
Lê Thị
|
Chúc
|
66
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
|||||||
16
|
Nguyễn Thành
|
Chung
|
67
|
Nguyễn Văn
|
Hà
|
|||||||
17
|
Nguyễn
|
Công
|
68
|
Nguyễn Sơn
|
Hà
|
chủ ghe
|
||||||
18
|
Nguyễn Thị
|
Cúc
|
69
|
Phạm Thị
|
Hai
|
|||||||
19
|
Nguyễn Anh
|
Cường
|
70
|
Lê Thanh
|
Hải
|
|||||||
20
|
Nguyễn Văn
|
Cường
|
71
|
Lê Thị
|
Hải
|
|||||||
21
|
Nguyễn Văn
|
Cường
|
72
|
Lê Văn
|
Hải
|
|||||||
22
|
Trần Đình
|
Cường
|
73
|
Lưu Thị
|
Hải
|
6 tháng
|
||||||
23
|
Nguyễn Quốc
|
Cường
|
74
|
Nguyễn Duy
|
Hải
|
|||||||
24
|
Lê Văn
|
Cường
|
75
|
Nguyễn Văn
|
Hải
|
|||||||
25
|
Lê Văn
|
Dần
|
76
|
Nguyễn
|
Hải
|
|||||||
26
|
Đoàn Văn
|
Dĩ
|
77
|
Nguyễn Sơn
|
Hạnh
|
100000
|
||||||
27
|
Lê (Nguyễn)
Văn
|
Diệp
|
78
|
Huỳnh Thị
|
Hạnh
|
200000
|
||||||
28
|
Nguyễn Quang
|
Dinh
|
79
|
Nguyễn Thị
|
Hạnh
|
|||||||
29
|
Hoàng Minh
|
Dư
|
80
|
Nguyễn Văn
|
Hảo (Phong)
|
200000
|
||||||
30
|
Lê Văn
|
Dòng
|
81
|
Lê
|
Hậu
|
già
|
||||||
31
|
Lê Thị Kim
|
Dung
|
82
|
Nguyễn Văn
|
Hiếm
|
|||||||
32
|
Nguyễn Ngọc
|
Dũng
|
300000
|
83
|
Phạm Thế
|
Hiển
|
||||||
33
|
Nguyễn Chí
|
Dũng
|
100000
|
84
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
||||||
34
|
Thái Văn
|
Dũng
|
85
|
Nguyễn Xuân
|
Hiếu
|
|||||||
35
|
Nguyễn Văn
|
Dũng
|
bạn ghe
|
86
|
Nguyễn Thị
|
Hiệu
|
||||||
36
|
Ngô Thanh
|
Dũng
|
1 năm
|
87
|
Trần Văn
|
Hóa
|
||||||
37
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
88
|
Lại Thị Thu
|
Hoa
|
|||||||
38
|
Nguyễn Quốc
|
Dũng
|
89
|
Nguyễn
|
Hòa
|
|||||||
39
|
Nguyễn
|
Dũng
|
90
|
Nguyễn Thị
|
Hoàn
|
|||||||
40
|
Nguyễn Đức
|
Dũng
|
91
|
Lê Thị
|
Hoàng (loan)
|
100000
|
||||||
41
|
Trần Thanh
|
Dũng
|
92
|
Nguyễn Thanh
|
Hoàng
|
|||||||
42
|
Trần Văn
|
Dũng
|
100000
|
93
|
Đỗ Minh
|
Hoàng
|
||||||
43
|
Trần Ngọc
|
Duy
|
100000
|
94
|
Đặng Ngọc
|
Hoàng
|
||||||
44
|
Hoàng Tấn
|
Duy
|
95
|
Diệp Văn
|
Hoàng
|
|||||||
45
|
Lê Minh
|
Đại
|
96
|
Nguyễn Văn
|
Hoàng
|
|||||||
46
|
Nguyễn Quốc
|
Đạt
|
1 năm
|
97
|
Nguyễn Thị Đan
|
HoàngPhượng
|
100000
|
|||||
47
|
Nguyễn Minh
|
Đạt
|
98
|
Phạm
|
Hổ
|
200000
|
||||||
48
|
Nguyễn Bá
|
Đậm
|
chủ ghe
|
99
|
Trương Ngọc
|
Hội
|
||||||
49
|
Lê Văn
|
Đần
|
100
|
Nguyễn Thị
|
Hồng (41)
|
|||||||
50
|
Lê
|
Đắc
|
300000
|
101
|
Nguyễn Thị
|
Hồng (164)
|
||||||
51
|
Lê Hải
|
Đăng
|
7 tháng
|
102
|
Nguyễn
|
Hồng
|
bạn ghe
|
|||||
103
|
Lê Minh
|
Hồng
|
100000
|
161
|
Lê Văn
|
Minh (311)
|
||||||
104
|
Nguyễn Văn
|
Hồng
|
162
|
Trần Văn
|
Minh
|
|||||||
105
|
Nguyễn
|
Hồng
|
163
|
Hoàng
|
Minh
|
bạn ghe
|
||||||
106
|
Nguyễn Bảo
|
Huân
|
164
|
Nguyễn
|
Minh
|
|||||||
107
|
Lê Quốc
|
Huấn
|
165
|
Nguyễn Ngọc
|
Minh
|
|||||||
108
|
Nguyễn Thị
|
Huệ
|
166
|
Nguyễn Văn
|
Minh (201)
|
100000
|
||||||
109
|
Trương Văn
|
Hùng
|
167
|
Trần Ngọc
|
Minh
|
|||||||
110
|
Nguyễn Quốc
|
Hùng
|
168
|
Nguyễn Văn
|
Mỹ
|
|||||||
111
|
Nguyễn Phi
|
Hùng
|
chủ ghe
|
169
|
Trương Phú
|
Nam
|
||||||
112
|
Hoàng Minh
|
Hùng
|
170
|
Nguyễn Hoàng
|
Nam
|
|||||||
113
|
Nguyễn Bá
|
Hùng
|
chủ ghe
|
171
|
Lê Thị
|
Năm
|
||||||
114
|
Nguyễn Duy
|
Hùng
|
172
|
Nguyễn Cao
|
Nghĩa
|
|||||||
115
|
Tống Văn
|
Hùng
|
173
|
Nguyễn Thị
|
Nghĩa
|
|||||||
116
|
Nguyễn Thế
|
Huy
|
chủ ghe
|
174
|
Nguyễn Văn
|
Ngọc (Lý)
|
||||||
117
|
Phạm Đức
|
Huy
|
175
|
Nguyễn Thị
|
Ngợi
|
|||||||
118
|
Trần Văn
|
Huy
|
176
|
Lê Vũ
|
Nguyên
|
|||||||
119
|
Nguyễn Văn
|
Hưng (91)
|
177
|
Nguyễn T. Minh
|
Nguyệt
|
|||||||
120
|
Nguyễn Văn
|
Hưng (97)
|
178
|
Lê Văn
|
Nhất
|
|||||||
121
|
Nguyễn Sơn
|
Hưng
|
179
|
Nguyễn Minh
|
Nhật
|
bạn ghe
|
||||||
122
|
Nguyễn Thị
|
Hừng
|
180
|
Nguyễn
|
Nhơn
|
bạn ghe
|
||||||
123
|
Nguyễn Sơn
|
Hương
|
100000
|
181
|
Lê Văn
|
Nhơn
|
||||||
124
|
Nguyễn Văn
|
Hương (Sơn)
|
100000
|
182
|
Nguyễn Thị
|
Nhung
|
||||||
125
|
Thái Văn
|
Hương
|
183
|
Phạm Thị
|
Niệm
|
|||||||
126
|
Nguyễn Thị
|
Hường
|
184
|
Nguyễn Thị
|
Nở
|
già
|
||||||
127
|
Hoàng
|
Kính
|
chủ ghe
|
185
|
Lê
|
Nuôi
|
bạn ghe
|
|||||
128
|
Đỗ Ngọc
|
Khanh
|
1 năm
|
186
|
Nguyễn Công
|
Phi
|
100000
|
|||||
129
|
Nguyễn Văn
|
Khánh
|
chủ ghe
|
187
|
Lê Hoàng
|
Phi
|
||||||
130
|
Trần Văn
|
Khâm
|
188
|
Lê Thanh
|
Phi
|
không đóng
|
||||||
131
|
Nguyễn
|
Khôn
|
189
|
Nguyễn Thị
|
Phiểu
|
|||||||
132
|
Lê Thị
|
Lài
|
190
|
Nguyễn Thế
|
Phong
|
|||||||
133
|
Nguyễn Thị
|
Lan
|
191
|
Nguyễn Thanh
|
Phú
|
|||||||
134
|
Nguyễn T. Ngọc
|
Lan
|
192
|
Nguyễn Văn
|
Phúc
|
|||||||
135
|
Nguyễn Thị
|
Lành
|
193
|
Nguyễn Minh
|
Phúc
|
|||||||
136
|
Nguyễn Văn
|
Lành
|
200000
|
194
|
Lê Anh
|
Phụng
|
||||||
137
|
Lê Thị
|
Lành
|
195
|
Nguyễn Thị
|
Phương
|
|||||||
138
|
Nguyễn Văn
|
Lâm
|
196
|
Lê Xuân
|
Phương
|
|||||||
139
|
Huỳnh Xuân
|
Lâm
|
100000
|
197
|
Nguyễn Ngọc
|
Phương
|
||||||
140
|
Nguyễn Minh
|
Lập
|
198
|
Nguyễn Thị
|
Phương
|
|||||||
141
|
Lê Văn
|
Lệ
|
199
|
Nguyễn T. Minh
|
Phượng
|
|||||||
142
|
Nguyễn T. Bích
|
Linh
|
200
|
Nguyễn Thị
|
Quả
|
1 năm
|
||||||
143
|
Hoàng T. Kim
|
Loan
|
201
|
Trần Minh
|
Quang
|
|||||||
144
|
Nguyễn T. Châu
|
Long
|
100000
|
202
|
Phan Văn
|
Quang
|
chủ ghe
|
|||||
145
|
Thái Hoàng
|
Long
|
203
|
Nguyễn
|
Quang
|
100000
|
||||||
146
|
Trần Văn
|
Long
|
100000
|
204
|
Nguyễn Nhật
|
Quang
|
||||||
147
|
Trần Tấn
|
Lộc
|
205
|
Nguyễn Hải
|
Quang
|
|||||||
148
|
Hoàng
|
Lời
|
206
|
Nguyễn Văn
|
Quân
|
|||||||
149
|
Trần Tấn
|
Lợi
|
207
|
Mạc Thị
|
Quý
|
già
|
||||||
150
|
Hoàng Thị Kim
|
Luân
|
208
|
Lê Văn
|
Quý
|
1 năm
|
||||||
151
|
Tôn Văn
|
Lượng
|
209
|
Trịnh Thị
|
Quyền
|
|||||||
152
|
Nguyễn Văn
|
Lý (Ngọc)
|
100000
|
210
|
Nguyễn Minh
|
Sang
|
bạn ghe
|
|||||
153
|
Trần
|
Mao
|
211
|
Nguyễn Ánh
|
Sáng
|
bạn ghe
|
||||||
154
|
Nguyễn Thị
|
Mến
|
212
|
Nguyễn Văn
|
Sáng
|
|||||||
155
|
Trần Thị
|
Miên
|
213
|
Nguyễn Văn
|
Sáu
|
|||||||
156
|
Nguyễn Văn
|
Miên
|
214
|
Nguyễn
|
Sâm
|
|||||||
157
|
Lê
|
Minh
|
215
|
Nguyễn Văn
|
Sinh
|
|||||||
158
|
Nguyễn
|
Minh
|
216
|
Nguyễn
|
Sơn
|
|||||||
159
|
Nguyễn Văn
|
Minh (307)
|
217
|
Trần Ngọc
|
Sơn
|
|||||||
160
|
Lê Văn
|
Minh (60)
|
218
|
Hoàng Thái
|
Sơn
|
|||||||
219
|
Nguyễn Thanh
|
Sơn
|
bạn ghe
|
267
|
Nguyễn Văn
|
Toàn
|
||||||
220
|
Lê Văn
|
Sơn
|
268
|
Nguyễn Duy
|
Trang
|
|||||||
221
|
Hoàng Thị
|
Sự
|
269
|
Nguyễn Thị
|
Trang (Thắm)
|
1 năm
|
||||||
222
|
Trương Thị
|
Sương
|
270
|
Lê Văn
|
Trí
|
6 tháng
|
||||||
223
|
Nguyễn Văn
|
Sỹ
|
271
|
Nguyễn Đình
|
Trí
|
|||||||
224
|
Nguyễn Văn
|
Tám
|
100000
|
272
|
Trần Văn
|
Trí
|
bạn ghe
|
|||||
225
|
Trần Thị
|
Tày
|
già
|
273
|
Đỗ Văn
|
Trọng
|
||||||
226
|
Nguyễn
|
Tâm
|
100000
|
274
|
Nguyễn Thanh
|
Trúc
|
||||||
227
|
Hà Văn
|
Tâm
|
275
|
Ng. Thị Thanh
|
Trúc
|
100000
|
||||||
228
|
Nguyễn Đình
|
Tâm
|
276
|
Hoàng Tấn
|
Trung
|
|||||||
229
|
Nguyễn Thanh
|
Tâm
|
277
|
Phan Quốc
|
Trung
|
|||||||
230
|
Nguyễn Thị
|
Tân
|
278
|
Nguyễn Quốc
|
Trung
|
|||||||
231
|
Lê Trung
|
Tấn
|
279
|
Hoàng Ngọc
|
Trường
|
100000
|
||||||
232
|
Nguyễn Văn
|
Tèo
|
280
|
Nguyễn Quốc
|
Trường
|
|||||||
233
|
Nguyễn Chí
|
Thạch
|
281
|
Lê Trung
|
Tú
|
|||||||
234
|
Nguyễn Minh
|
Thái
|
282
|
Tô Văn
|
Túc
|
|||||||
235
|
Lê Hữu
|
Thái
|
283
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
|||||||
236
|
Hồ Thị
|
Thái
|
284
|
Lê Văn
|
Tuấn
|
|||||||
237
|
Nguyễn T. Kim
|
Thanh
|
285
|
Nguyễn Văn
|
Tuấn
|
|||||||
238
|
Dương Văn
|
Thanh
|
nghèo
|
286
|
Trần Minh
|
Tuấn
|
||||||
239
|
Nguyễn Văn
|
Thanh
|
100000
|
287
|
Mai Anh
|
Tuấn
|
100000
|
|||||
240
|
Nguyễn Quốc
|
Thanh
|
288
|
Nguyễn Quốc
|
Tuấn
|
|||||||
241
|
Nguyễn Văn
|
Thành
|
289
|
Nguyễn Văn
|
Tuấn
|
|||||||
242
|
Phan Đức
|
Thành
|
290
|
Nguyễn Đức
|
Tuấn
|
|||||||
243
|
Nguyễn Văn
|
Thành
|
291
|
Lê Thanh
|
Tùng
|
|||||||
244
|
Nguyễn Minh
|
Thành
|
292
|
Nguyễn Phúc
|
Tùng (76)
|
bạn ghe
|
||||||
245
|
Hà Văn
|
Thao
|
293
|
Nguyễn Văn
|
Tùng (251)
|
bạn ghe
|
||||||
246
|
Ng. Thị Thanh
|
Thảo
|
294
|
Nguyễn Văn
|
Tùng (165)
|
|||||||
247
|
Hoàng Thị
|
Thắm
|
295
|
Nguyễn Văn
|
Tùng
|
|||||||
248
|
Nguyễn Đức
|
Thắng
|
296
|
Nguyễn Thị
|
Tuyết (258)
|
|||||||
249
|
Nguyễn Thị
|
Thắng
|
297
|
Nguyễn Thị
|
Tuyết (261)
|
50000
|
||||||
250
|
Phạm Ngọc
|
Thiện
|
6 tháng
|
298
|
Lê Văn
|
Tư
|
||||||
251
|
Lưu
|
Thiết
|
299
|
Nguyễn
|
Tươi
|
|||||||
252
|
Trần Thị
|
Thiết
|
300
|
Nguyễn
|
Tường
|
|||||||
253
|
Nguyễn Đức
|
Thọ
|
301
|
Nguyễn Ngọc
|
Tường
|
100000
|
||||||
254
|
Nguyễn
|
Thuận
|
bạn ghe
|
302
|
Nguyễn Thị
|
Tưởng
|
200000
|
|||||
255
|
Mai Thị Thanh
|
Thúy
|
303
|
Nguyễn Thị Bích
|
Vân
|
100000
|
||||||
256
|
Đinh
|
Thúy
|
304
|
Nguyễn Thị
|
Vân
|
|||||||
257
|
Nguyễn Thành
|
Thủy
|
305
|
Nguyễn Hải
|
Vinh
|
|||||||
258
|
Nguyễn Thị
|
Thủy
|
306
|
Nguyễn Hoài
|
Vũ
|
|||||||
259
|
Đào Trí
|
Thủy
|
307
|
Lê Minh
|
Vũ
|
|||||||
260
|
Nguyễn
|
Thương
|
chủ ghe
|
308
|
Hoàng Ngọc
|
Vũ
|
||||||
261
|
Nguyễn Thị
|
Thương
|
100000
|
309
|
Nguyễn Văn
|
Vũ
|
||||||
262
|
Trương Phú
|
Thương
|
310
|
Nguyễn Trương
|
Vương
|
|||||||
263
|
Nguyễn Thị
|
Thường
|
311
|
Hoàng Lê Anh
|
Vương
|
|||||||
264
|
Nguyễn Văn
|
Tiến
|
312
|
Lê Thị Huyền
|
Vy
|
|||||||
265
|
Hoàng Thị Bảy
|
Tình
|
313
|
Nguyễn
|
Xinh
|
|||||||
266
|
Nguyễn Đức
|
Toàn
|
314
|
Hoàng Thị
|
Yêm
|
|||||||
315
|
Hoàng Ngọc
|
Vương
|
bạn ghe
|
|||||||||
TỔNG KẾT THÁNG 6/2012
|
||||||||||||
TỔNG THU: 4.650.000
$
|
||||||||||||
XIMON HOA 6
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét